Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
settling
US
UK
Danh từ
sự dàn xếp, sự bố trí, sự sắp đặt
sự chỉnh lý, sự giải quyết
sự lắng xuống
centrifugal
settling
sự lắng ly tâm
free
settling
sự lắng tự do
(thương mại) sự thanh toán
(số nhiều) chất lắng
* Các từ tương tự:
settling-day
,
settlings