Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
serried
/ˈserid/
US
UK
adjective
always used before a noun
literary :crowded or pressed together
Flowers
came
up
every
spring
in
their
serried
ranks
.