Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
sermon
/'sɜ:mən/
US
UK
Danh từ
bài thuyết giáo
(nghĩa bóng, khẩu ngữ) bài lên lớp dài dòng
we
had
to
listen
to
a
long
sermon
about
not
wasting
money
chúng tôi đã phải lắng nghe một bài lên lớp dài dòng về chuyện không nên hoang phí tiền bạc
* Các từ tương tự:
sermonette
,
sermonize
,
sermonize, sermonise
,
sermonizer