Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
series
/'siəri:z/
US
UK
Danh từ
(số nhiều không đổi) dãy, loạt, chuỗi, xê-ri
a
series
of
good
harvests
một loạt vụ thu hoạch được mùa
a
television
series
một chương trình TV nhiều kỳ
a
series
of
stamps
một đợt phát hành tem
(điện học) mạch điện mắc nối tiếp
batteries
connected
in
series
ắc quy mắc nối tiếp
a
series
circuit
mạch nối tiếp
* Các từ tương tự:
series circuit
,
series-parallel