Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
serge
/sɜ:dʒ/
US
UK
Danh từ
vải xéc (để may quần áo)
a
blue
serge
suit
một bộ quần áo bằng vải xéc màu xanh
* Các từ tương tự:
sergeancy
,
sergeant
,
sergeant-at-arms
,
sergeant-fish
,
sergeant-major
,
sergeantship
,
sergette