Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
sequence
/'si:kwəns/
US
UK
Danh từ
chuỗi nối tiếp; tiến trình
describe
the
sequence
of
events
mô tả diễn tiến của các sự kiện
suốt đông hoa, suốt (chơi bài)
(điện ảnh) lớp
* Các từ tương tự:
sequence of tenses
,
sequenced
,
sequencer