Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
separately
/'seprətli/
US
UK
Phó từ
[một cách] riêng rẽ
they
are
now
living
separately
họ nay sống riêng rẽ
can
the
engine
and
the
gear-box
be
supplied
separately?
động cơ và hộp số có thể cung cấp riêng không?