Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
sentry
/'sentri/
US
UK
Danh từ
lính gác, lính canh
people
approaching
the
gate
were
challenged
by
the
sentry
những người tiến gần đến cổng gác đã bị lính gác chặn lại
keep
sentry
trực gác
relieve
sentry
thay phiên gác
* Các từ tương tự:
sentry-board
,
sentry-box
,
sentry-go