Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
senator
/ˈsɛnətɚ/
US
UK
noun
plural -tors
[count] :a member of a senate or the Senate
Democratic
/
Republican
senators
a
former
senator
Senator
Inouye
* Các từ tương tự:
senatorial