Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
seller
/'selə[r]/
US
UK
Danh từ
người bán
the
buyer
and
the
seller
người mua và người bán
a
bookseller
người bán sách
(với tính từ đứng trước) mặt hàng bán như thế nào đó
this
dictionary
is
a
best
seller
cuốn từ điển này là cuốn sách bán chạy nhất
* Các từ tương tự:
seller's market
,
seller's market