Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
self-conscious
/,self'kɑn∫əs/
US
UK
Tính từ
ngượng, ngượng nghịu
a
self-conscious
smile
nụ cười ngượng nghịu
tự ý thức, tự giác
self-conscious
class
giai cấp tự giác
* Các từ tương tự:
self-consciously
,
self-consciousness