Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
segment
/'segmənt/
US
UK
Danh từ
đoạn, khúc, đốt, mảnh, miếng
a
segment
of
a
straight
line
một đoạn đường thẳng (giữa hai điểm trên đường thẳng đó)
(toán học) hình phân
a
segment
of
a
circle
hình viên phân
a
segment
of
a
sphere
hình cầu phân
múi (cam, chanh, bưởi…)
pomelo
segments
múi bưởi
Động từ
seg'mənt
phân [thành] đoạn, cắt [thành] khúc
* Các từ tương tự:
segmental
,
segmental-arc
,
segmentary
,
segmentation
,
segmented