Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
sedan
/sɪˈdæn/
US
UK
noun
plural -dans
[count] US :a car that has four doors and that has room for four or more people - called also (Brit) saloon, (Brit) saloon car;
* Các từ tương tự:
sedan chair