Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
sector
/'sektə[r]/
US
UK
Danh từ
(toán học) hình quạt
khu vực
the
sector
of
state
economy
khu vực kinh tế nhà nước
an
enemy
attack
in
the
southern
sector
một cuộc tấn công vào khu vực phía nam
* Các từ tương tự:
sectoral
,
sectorial