Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
sect
/sekt/
US
UK
Danh từ
(thường nghĩa xấu)
phái; giáo phái
(viết tắt của section)
đoạn
clause
3 sect 2
điều khoản 3 đoạn 2
* Các từ tương tự:
sectarian
,
sectarianise
,
sectarianism
,
sectarianize
,
sectary
,
sectile
,
sectility
,
section
,
section gang