Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
secondhand
US
UK
Tính từ, Phó từ
cũ; mua lại (về quần áo, sách vở)
Secondhand
book
/
car
/
suit
/
camera
Sách/xe hơi/bộ comlê/máy ảnh cũ
Secondhand
bookshop
Cửa hàng sách cũ
I
rarely
buy
anything
secondhand
Tôi ít khi mua những thứ đồ dùng rồi
nghe gián tiếp, nghe qua trung gian, qua người khác (về tin tức...)
Secondhand
gossip
chuyện nhặt nhạnh qua người khác