Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
seating
/'si:tiŋ/
US
UK
Danh từ
chỗ ngồi; cách sắp xếp chỗ ngồi
a
seating
plan
for
the
dinner
guests
dự kiến sắp xếp chỗ ngồi cho du khách dự bữa ăn tối