Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
seasonable
/'si:znəbl/
US
UK
Danh từ
đúng thời vụ, đúng mùa (thời tiết)
seasonable
snow
showers
mưa tuyết đúng mùa
đúng lúc (lời khuyên, sự giúp đỡ, quà tặng)
* Các từ tương tự:
seasonableness