Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
seas
/si:z/
US
UK
Danh từ
số nhiều
the seas
đại dương (bao quanh đất liền)
* Các từ tương tự:
seascape
,
seashore
,
seasick
,
seasickness
,
seaside
,
seaslug
,
season
,
season ticket
,
seasonable