Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
sealing
/'si:liŋ/
US
UK
Danh từ
sự đi săn chó biển
a
sealing
expedition
cuộc đi săn chó biển
* Các từ tương tự:
sealing-wax