Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
scuff
/skʌf/
US
UK
Động từ
quẹt giày vào
I
scuffed
the
heel
of
my
boot
on
the
step
tôi quẹt gót giày vào bậc lên xuống
(không có dạng bị động) kéo lê chân
if
you
scuff [
your
feet
]
like
that
,
you'll
wear
the
heels
out
nếu anh kéo lê chân như thế, anh sẽ làm vẹt đế giày đấy
Danh từ
(cách viết khác scuff-mark)
vết quẹt (của giày…)
* Các từ tương tự:
scuff-mark
,
scuff-resistant
,
scuffer
,
scuffing
,
scuffle