Danh từ
bụi cây, bụi rậm; bãi bụi cây
chặt quang bụi rậm và cày đất
cây thông bụi
Động từ
(-bb-)
scrub something down (out)
cọ rửa; kỳ cọ; cọ
cọ rửa sàn nhà
cọ sạch mặt bàn
cọ tường trước khi sơn
cọ rửa cái xoong
(khẩu ngữ) hủy bỏ, bỏ (một, dự định…)
chúng tôi định đi cắm trại nhưng lại phải bỏ vì trời mưa
mỗi mét giá 10 bảng, à mà không phải, mỗi mét giá 12 bảng kia
scrub something away (off)
cọ sạch, kỳ sạch
cọ sạch vết dầu mỡ
scrub up
(y học)
rửa sạch tay trước khi mổ (bác sĩ phẫu thuật)
Danh từ
sự cọ rửa, sự kỳ cọ
cọ rửa sàn kỹ lưỡng