Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
scrounge
/'skraʊndʒ/
US
UK
Động từ
scrounge something from (off) somebody
(khẩu ngữ, thường xấu)
xoáy, cuỗm
she
is
always
scrounging
[
money
]
off
her
brother
chị ta luôn luôn xoáy tiền của ông anh
I
managed
to
scrounge
the
materials
to
build
a
shed
tôi đã xoáy một số vật liệu để xây một cái lán
Danh từ
on the scrounge
(khẩu ngữ)
xoáy, cuỗm
* Các từ tương tự:
scrounger