Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
scroll
/skrəʊl/
US
UK
Danh từ
cuộn (giấy hoặc giấy da dê để viết)
sách cổ viết trên cuộn giấy
mẫu trang trí hình cuộn (khắc trên đá hay thể hiện trên nét bút hoa mỹ)
Động từ
cuộn tròn (thông tin trên màn máy vi tính) liên tục từ trên xuống
* Các từ tương tự:
scroll-head
,
scroll-saw
,
scroll-work
,
scrolled