Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
screwed
/skru:d/
US
UK
Tính từ
xoắn đinh ốc, có đường ren đinh ốc
(từ lóng) say rượu; ngà ngà say, chếnh choáng hơi men
* Các từ tương tự:
screwed-up