Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
scope
/skəʊp/
US
UK
Danh từ
scope for (to do) something
cơ hội làm gì, dịp làm gì
a
house
with
some
scope
for
improvement
một căn nhà có thể sửa sang cho tốt hơn
phạm vi (những vấn đề được xét tới, đề cập tới)
this
subject
is
outside
the
scope
of
our
inquiry
vấn đề ấy ở ngoài phạm vi mà chúng tôi tìm hiểu
* Các từ tương tự:
-scope