Danh từ
cái gàu; cái xẻng; cái muôi
(khẩu ngữ) sự xúc, sự múc
sau ba lần múc, cái lọ đã gần cạn hết
(cách viết khác scoopful) gàu đầy; xẻng đầy; muôi đầy
hai muôi đầy khoai tây nghiền
tin sốt dẻo (do một tờ báo đưa ra trước các báo khác)
(thương mại) món lãi hời (vớ được do nhanh tay hơn các đối thủ)
Động từ
xúc, múc
chị ta múc một ít kem ra khỏi hũ
đưa tin trước
tờ “Tin Tức” đưa tin trước các báo khác về kế hoạch thành hôn của thái tử
thu được, vớ được (món lãi…) do nhanh tay hơn
chúng tôi đã nhanh tay hơn các công ty khác vì đã chào giá cao nhất cho hợp đồng