Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
schoolteacher
/ˈskuːlˌtiːʧɚ/
US
UK
noun
plural -ers
[count] :someone who teaches in a school