Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
schooling
/'sku:liŋ/
US
UK
Danh từ
sự học [ở nhà trường]
he
had
very
little
schooling
anh ta ít học
who's
paying
for
her
schooling?
ai trả tiền học cho cô ấy đấy?
* Các từ tương tự:
Schooling functions