Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Đồng nghĩa
schismatic
US
UK
adjective
The schismatic movement in art was marked by one faction's abandonment of realism
schismatical
separatist
breakaway
divisive
dissident
heretical