Danh từ
    
    scheme for something(to do something)
    
    kế hoạch
    
    
    
    một kế hoạch sản xuất giấy từ rơm
    
    âm mưu; ý đồ
    
    
    
    âm mưu trốn thuế
    
    sự phối hợp; sự sắp xếp
    
    
    
    sự phối hợp màu sắc (cho hợp nhau trong một gian phòng)
    
    the scheme of things
    
    kiểu này, cách này (của sự vật)
    
    
    
    cứ cái kiểu này thì các doanh nghiệp nhỏ khó mà thành công được
    
    Động từ
    
    scheme for something; scheme against somebody
    
    hoạch định; âm mưu
    
    
    
    kẻ thù của bà đang âm mưu hạ bệ bà