Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
schematic
/ski:'mætik/
US
UK
Tính từ
dưới hình thức sơ đồ; giản lược, sơ lược
a
schematic
representation
of
the
structure
of
the
organization
sự biểu diễn bằng sơ đồ cơ cấu của tổ chức
* Các từ tương tự:
schematically