Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Đồng nghĩa
sceptic
US
UK
noun
You'll always find some sceptics who don't believe that a woman could be a good prime minister
doubter
questioner
doubting
Thomas
disbeliever
nullifidian
agnostic
scoffer
cynic
* Các từ tương tự:
sceptical
,
scepticism