Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
scenic
/'si:nik/
US
UK
Danh từ
(thường thuộc ngữ)
có phong cảnh đẹp; cho thấy nhiều cảnh đẹp
a
scenic
route
across
the
Alps
một con đường nhiều cảnh đẹp qua dãy núi An-pơ
[thuộc] cảnh sân khấu
* Các từ tương tự:
scenic railway
,
scenical
,
scenically