Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
scathing
/ˈskeɪðɪŋ/
US
UK
adjective
[more ~; most ~] somewhat formal :very harsh or severe
a
scathing
review
of
the
book
a
scathing
look
/
comment