Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
scarlet
/'skɑ:lət/
US
UK
Danh từ
màu hồng điều
dressed
all
in
scarlet
mặc toàn màu hồng điều
Tính từ
hồng điều
* Các từ tương tự:
scarlet fever
,
scarlet hat
,
scarlet letter
,
scarlet rash
,
scarlet runner
,
scarlet sage
,
scarlet whore
,
scarlet woman