Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
scandalous
/'skændələs/
US
UK
Tính từ
nhơ nhuốc; gây phẫn nộ
scandalous
behaviour
cách cư xử gây phẫn nộ
về những vụ tai tiếng (lời đồn đại…)
* Các từ tương tự:
scandalously
,
scandalousness