Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
scandalmonger
/'skændlmʌŋgə[r]/
US
UK
Danh từ
(nghĩa xấu)
người phao tin đồn đại thất thiệt
* Các từ tương tự:
scandalmongering