Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
scamp
/ˈskæmp/
US
UK
noun
plural scamps
[count] old-fashioned :a child who causes trouble usually in a playful way :rascal
a
mischievous
little
scamp
* Các từ tương tự:
scamper
,
scampi