Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
scaffolding
/'skæfəldiŋ/
US
UK
Danh từ
sào ván làm giàn giáo
tubular
scaffolding
giàn giáo [bằng] ống kim loại
* Các từ tương tự:
scaffolding-pole