Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
satisfied
/'sætisfaid/
US
UK
Tính từ
thỏa mãn, hài lòng
I
felt
quite
satisfied
after
my
meal
tôi cảm thấy hoàn toàn thỏa mãn sau bữa ăn