Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
satire
/'sætaiə[r]/
US
UK
Danh từ
sự châm biếm; sự trào phúng
a
work
of
bitter
satire
một tác phẩm châm biếm chua cay
(on somebody, something) tác phẩm trào phúng
her
novel
is
a
satire
on
social
snobbery
cuốn tiểu thuyết của bà ta là một tác phẩm trào phúng nhằm vào thói đua đòi trong xã hội