Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Đồng nghĩa
sanguinary
/'sæŋgwinəri/
/'sæŋgwineri/
US
UK
Tính từ
đẫm máu; đổ máu
a
sanguinary
battle
trận đánh đẫm máu
khát máu; tàn bạo
a
sanguinary
ruler
tên thống trị khát máu