Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
sanctuary
/'sæŋktuəri/
/'sæŋt∫uəri/
US
UK
Danh từ
khu bảo tồn chim muông; khu bảo tồn động vật
nơi nương náu; quyền cho nương náu tị nạn; sự cho nương náu tị nạn; nơi cho nương náu tị nạn
nơi linh thiêng (nhà thờ, chùa chiền)
cung thánh (nhà thờ)