Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
sallow
/'sæləʊ/
US
UK
Tính từ
(-er; -est)
vàng bủng (nước da)
Danh từ
(thực vật)
cây liễu bụi
* Các từ tương tự:
sallowish
,
sallowness
,
sallowy