Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
safari
/sə'fɑ:ri/
US
UK
Danh từ
(số nhiều safaris)
chuyến đi săn; cuộc hành trình đường bộ (đặc biệt là ở Nam hay Trung Phi)
they
went
on
safari
searching
for
the
rare
black
rhinoceros
họ đã đi săn, lùng tìm loài tê giác đen quý hiếm
* Các từ tương tự:
safari park
,
safari suit