Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Đồng nghĩa
sadness
US
UK
noun
It is hard to describe the sadness we all felt when she left
unhappiness
dolour
misery
sorrow
dispiritedness
grief
depression
dejection
dejectedness
sorrowfulness
despondency
melancholy
gloom
gloominess