Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
sadly
/'sædli/
US
UK
Phó từ
[một cách] buồn
she
looked
at
him
sadly
chị buồn bã nhìn anh ta
[một cách] đáng buồn; buồn thay
sadly,
we
have
no
more
money
buồn thay, chúng tôi không còn tiền nữa