Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
sabotage
/'sæbətɑ:ʒ/
US
UK
Danh từ
sự phá hoại ngầm; sự hại ngầm
was
the
fire
an
accident
or
an
act
sabotage?
vụ hỏa hoạn là một tai nạn hay một hành động phá hoại ngầm?
Động từ
phá hoại ngầm
sabotage
somebody's
plans
phá hoại ngầm kế hoạch của ai