Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
s
/ˈɛs/
US
UK
noun
or S , pl s's or S's
the 19th letter of the English alphabet [count]
a
word
that
starts
with
an
s [
noncount
]
a
word
that
starts
with
s
abbreviation
or S
small - usually used for a clothing size
The
shirt
comes
in
S,
M
,
L
,
or
XL
.
S south, southern
* Các từ tương tự:
's
,
-s
,
-'s
,
S and M
,
S level
,
s/he
,
Sa.
,
Sabbath
,
sabbatical